Ổ cứng HDD là gì? Những điều cần biết của ổ HDD

bởi DNCLOUD
Banner ổ cứng HDD

Trong thời đại công nghệ số, dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng. Để lưu trữ và bảo vệ dữ liệu hiệu quả, các thiết bị lưu trữ đóng vai trò then chốt. Trong số đó, ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là một trong những lựa chọn phổ biến nhất từ trước đến nay. Nhưng thực chất, ổ cứng HDD là gì? Nó hoạt động như thế nào, và tại sao vẫn được nhiều người sử dụng dù SSD ngày càng phổ biến? Hãy cùng DNCLOUD tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về ổ cứng HDD

Trước khi đi vào tìm hiểu chi tiết về ổ cứng HDD thì DNCLOUD sẽ giới thiệu cho bạn một cái nhìn tổng quan hơn về ổ cứng HDD nhé.

Ổ cứng HDD là gì?

Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là một thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng công nghệ từ tính để ghi và đọc dữ liệu.

Ổ cứng HDD thường được tích hợp trong máy tính, laptop, và các thiết bị lưu trữ ngoài nhờ khả năng lưu trữ lớn với chi phí thấp. Nó được coi là “trái tim” của các hệ thống lưu trữ truyền thống, lưu giữ từ hệ điều hành đến các tệp dữ liệu quan trọng.

Ổ cứng HDD là gì?

Ổ cứng HDD là gì?

Những đặc điểm nổi bật của ổ cứng HDD:

  • Dung lượng lưu trữ lớn: Ổ cứng HDD có khả năng lưu trữ khổng lồ, từ vài GB đến hàng chục TB, phù hợp với nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn.
  • Chi phí thấp: So với các thiết bị lưu trữ như SSD, ổ cứng HDD có giá thành rẻ hơn, đặc biệt là với các phiên bản dung lượng lớn.
  • Tốc độ chậm hơn SSD: Do cấu trúc cơ học bao gồm đĩa quay và đầu đọc/ghi, tốc độ truy xuất dữ liệu của HDD thấp hơn so với SSD, đặc biệt trong các tác vụ cần đọc ghi liên tục.
  • Phổ biến trong máy tính cá nhân: HDD từ lâu đã là sự lựa chọn phổ biến trong máy tính bàn (PC) và laptop, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ của người dùng thông thường.
  • Độ ổn định cao: Dữ liệu lưu trữ trên HDD không bị mất khi tắt nguồn, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cơ bản cho thông tin quan trọng.

Cho dù SSD ngày càng chiếm ưu thế nhờ hiệu suất cao, HDD vẫn là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống lưu trữ dung lượng lớn, nơi yếu tố chi phí và khả năng lưu trữ tối ưu được ưu tiên.

Dung lượng của ổ cứng HDD thường được đo bằng gigabyte (GB) hoặc terabyte (TB). Một số ổ cứng HDD có dung lượng lớn hơn, lên tới hàng chục terabyte, phù hợp cho các nhu cầu lưu trữ dữ liệu khổng lồ.

Xem thêm: Ổ cứng là gì? Có bao nhiêu loại ổ cứng

Ổ cứng HDD được hình thành và phát triển như thế nào?

Những bước đầu (1950 – 1960):

  • Các nghiên cứu về lưu trữ dữ liệu bằng đĩa từ tính khởi đầu vào cuối thập niên 1950.
  • Năm 1956, IBM giới thiệu IBM 305 RAMAC, ổ cứng đầu tiên với dung lượng 5 MB và kích thước lớn như tủ lạnh.
  • Năm 1957, ổ đĩa từ tính được tích hợp vào máy tính UNIVAC 1103, dung lượng 2.52 MB.

Xuất hiện các ổ cứng đầu tiên (1960 – 1970):

  • Năm 1961, IBM phát triển IBM 1301, một trong những ổ cứng đầu tiên có dung lượng 3.75 MB, phục vụ các máy tính mainframe.
  • Ổ đĩa từ tính trở nên phổ biến trong hệ thống máy tính lớn, đặt nền móng cho sự phát triển của ổ cứng hiện đại.

Thu nhỏ kích thước và tăng dung lượng (1970 – 1980):

  • Năm 1973, IBM giới thiệu ổ cứng IBM 3340 Winchester với dung lượng 70 MB, mở đầu cho xu hướng thu nhỏ và tăng dung lượng.
  • Các ổ cứng nhỏ gọn hơn bắt đầu được ứng dụng vào hệ thống máy tính mini và mạng máy tính.

Thời kỳ phát triển mạnh trong PC (1980 – 1990):

  • Năm 1980, Seagate ST-506 (5 MB) ra đời, đánh dấu bước ngoặt khi ổ cứng được sử dụng phổ biến trong máy tính cá nhân (PC).
  • Giao thức SCSI được giới thiệu, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu và khả năng kết nối giữa các thiết bị lưu trữ.

Ổ cứng nhỏ gọn và hiện đại (1990 – 2000):

  • Cuối thập niên 1990, các ổ cứng như IBM Microdrive xuất hiện, nhỏ gọn nhưng dung lượng tăng đáng kể.
  • Western Digital, Seagate và Maxtor trở thành những công ty tiên phong trong lĩnh vực sản xuất ổ cứng.

Cải tiến vượt bậc và cạnh tranh (2000 – nay):

  • Công nghệ SATA (Serial ATA) ra đời, giúp cải thiện tốc độ truyền dữ liệu và sự ổn định khi kết nối.
  • Dù SSD ngày càng phổ biến với tốc độ vượt trội, HDD vẫn giữ vai trò quan trọng trong lưu trữ dữ liệu lớn nhờ chi phí thấp và dung lượng cao.

Tương lai của ổ cứng HDD:

  • Công nghệ tiên tiến như HAMRMAMR tiếp tục mở rộng dung lượng lưu trữ, lên đến hơn 50 TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ khổng lồ trong các trung tâm dữ liệu và hệ thống lưu trữ lớn.

Xem thêm: Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về web hosting cho người mới

Cấu tạo của ổ cứng HDD gồm những gì?

Cấu tạo của ổ cứng HDD gồm những gì?

Cấu tạo của ổ cứng HDD gồm những gì?

Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều thành phần hoạt động đồng bộ để lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Các thành phần chính của HDD bao gồm:

  • Đĩa từ (Platters): Là các đĩa hình tròn làm từ nhôm, thủy tinh hoặc gốm, được phủ một lớp vật liệu từ tính để lưu trữ dữ liệu.
  • Trục quay (Spindle) :Là trục trung tâm giữ các đĩa từ và đảm bảo chúng quay đều với tốc độ cao (thường từ 5.400 đến 15.000 RPM).
  • Đầu đọc/ghi (Read/Write Heads): Là bộ phận dùng để đọc và ghi dữ liệu trên bề mặt đĩa từ.
  • Cánh tay đầu đọc (Actuator Arm): Giữ đầu đọc/ghi và di chuyển trên bề mặt đĩa từ theo lệnh của bộ điều khiển, cánh tay này có thể di chuyển qua lại với độ chính xác cao để đọc hoặc ghi dữ liệu tại các vị trí cụ thể.
  • Bộ truyền động (Actuator): Là động cơ điều khiển chuyển động của cánh tay đầu đọc. Nó hoạt động thông qua tín hiệu từ bộ điều khiển để đảm bảo đầu đọc di chuyển chính xác.
  • Bo mạch điều khiển (Controller Board): Là bảng mạch điện tử nằm bên ngoài ổ cứng, có nhiệm vụ xử lý dữ liệu giữa ổ cứng và máy tính. Giúp điều khiển các chức năng của ổ cứng, như điều chỉnh tốc độ quay, vị trí đầu đọc/ghi, và giao tiếp với hệ thống qua giao thức như SATA hoặc SCSI.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Là lớp vỏ kim loại hoặc nhựa cứng bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, va đập, và nhiễu điện từ. Có vai trò giữ áp suất không khí ổn định bên trong để đảm bảo đầu đọc/ghi hoạt động hiệu quả.
  • Đệm khí (Air Filter): Là bộ lọc khí giúp loại bỏ các hạt bụi nhỏ và duy trì môi trường sạch bên trong ổ cứng, tránh ảnh hưởng đến đầu đọc và đĩa từ.

Ổ cứng HDD hoạt động như thế nào?

Ổ cứng HDD hoạt động như thế nào?

Ổ cứng HDD hoạt động như thế nào?

Hoạt động của ổ cứng HDD là một quá trình phối hợp nhịp nhàng giữa các thành phần trong ổ đĩa, giúp đảm bảo khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả. Đĩa từ tính quay với tốc độ ổn định, tạo điều kiện cho các đầu đọc/ghi di chuyển trên bề mặt đĩa, tiếp xúc với các vùng từ tính để đọc hoặc ghi dữ liệu.

Bộ điều khiển là yếu tố quan trọng trong việc quản lý tốc độ quay của đĩa, chuyển động của đầu đọc/ghi và các chức năng khác, đảm bảo sự chính xác trong suốt quá trình hoạt động. Mạch xử lý dữ liệu là bộ não của ổ cứng, xử lý thông tin đọc và ghi từ đĩa từ tính, đồng thời chuyển tải dữ liệu đến hệ thống máy tính.

Để tăng tốc độ truy xuất, ổ cứng sử dụng bộ nhớ đệm (cache), nơi dữ liệu được tạm lưu trữ trước khi đọc hoặc sau khi ghi. Cuối cùng, giao tiếp với máy tính thông qua các cổng như SATA hay IDE giúp ổ cứng kết nối với hệ thống, truyền tải dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ổ cứng HDD gồm những loại nào?

Ổ cứng HDD gồm những loại nào?

Ổ cứng HDD gồm những loại nào?

Ổ cứng HDD được chi làm 2 loại đó là ổ HDD trong và ổ HDD ngoài:

Ổ cứng trong (Internal HDD)

Ổ cứng trong (Internal HDD) là loại ổ cứng được lắp đặt trực tiếp vào bên trong máy tính hoặc laptop, dùng để lưu trữ hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu người dùng.

Ưu điểm: 

  • Tốc độ truyền dữ liệu ổn định: Tốc độ truyền qua cổng SATA khá nhanh, phù hợp cho lưu trữ cơ bản.
  • Dung lượng lớn và chi phí thấp: Cung cấp không gian lưu trữ lớn với giá cả phải chăng.
  • Độ bền cao trong môi trường cố định: Ít bị ảnh hưởng bởi va đập khi sử dụng trong máy tính cố định.

Nhược điểm:

  • Tốc độ chậm hơn SSD: Quá trình đọc/ghi dữ liệu chậm hơn SSD, ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • Dễ hỏng khi di chuyển: Các bộ phận cơ học dễ bị hư hại khi bị va đập.
  • Tiêu thụ năng lượng cao hơn: Tiêu tốn nhiều năng lượng hơn so với SSD, ảnh hưởng đến pin laptop.

Ổ cứng ngoài (External HDD)

Ổ cứng ngoài (External HDD) là một thiết bị lưu trữ di động, thường được kết nối với máy tính qua cổng USB, Thunderbolt hoặc eSATA. Nó cung cấp không gian lưu trữ bổ sung hoặc dự phòng cho các dữ liệu cá nhân, sao lưu và chia sẻ giữa nhiều thiết bị.

Ưu điểm:

  • Di động và linh hoạt: Có thể dễ dàng mang theo và kết nối với nhiều thiết bị khác nhau, tiện lợi cho việc di chuyển và sao lưu dữ liệu.
  • Dung lượng lớn: Cung cấp dung lượng lưu trữ lớn, từ vài trăm GB đến vài TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn.
  • Dễ dàng sử dụng: Cắm và sử dụng ngay mà không cần cài đặt phần mềm phức tạp.

Nhược điểm:

  • Tốc độ chậm hơn ổ cứng trong: Mặc dù có thể sử dụng giao thức USB 3.0 hoặc Thunderbolt, nhưng tốc độ truyền tải của ổ cứng ngoài thường chậm hơn so với ổ cứng trong.
  • Dễ bị hỏng khi di chuyển mạnh: Các ổ cứng ngoài có thể bị hỏng nếu không được bảo quản cẩn thận khi di chuyển hoặc va đập.
  • Phụ thuộc vào cổng kết nối: Để sử dụng ổ cứng ngoài, cần có cổng kết nối tương thích trên máy tính, điều này có thể hạn chế khi sử dụng với các thiết bị cũ hoặc không có cổng kết nối phù hợp.

Những kích thước của các loại ổ cứng SATA HDD

Ổ cứng SATA HDD có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của hệ thống. Các kích thước phổ biến của ổ cứng SATA HDD hiện nay bao gồm:

Ổ HDD 2.5 inch

  • Ứng dụng: Dùng chủ yếu cho laptop, ổ cứng di động, và các thiết bị nhỏ gọn khác.
  • Đặc điểm: Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, dễ dàng di động. Dung lượng thường từ 120 GB đến 2 TB.
  • Ưu điểm: Phù hợp với thiết bị di động, tiết kiệm điện năng và không gian.
  • Nhược điểm: Tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn so với 3.5 inch, dung lượng lưu trữ thấp hơn.

Ổ HDD 3.5 inch

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong máy tính để bàn (PC), máy chủ, và ổ cứng ngoài.
  • Đặc điểm: Đây là kích thước ổ cứng phổ biến nhất với dung lượng lưu trữ lớn (từ 500 GB đến 10 TB hoặc cao hơn). Tốc độ quay thường là 5,400 RPM, 7,200 RPM hoặc 10,000 RPM.
  • Ưu điểm: Dung lượng lớn và giá thành phải chăng, tốc độ truyền dữ liệu nhanh.
  • Nhược điểm: Cồng kềnh hơn và tiêu thụ nhiều năng lượng hơn so với 2.5 inch.

Ổ HDD 5.25 inch

  • Ứng dụng: Dùng cho các thiết bị ổ quang (DVD/CD) hoặc máy tính chuyên dụng với yêu cầu lưu trữ lớn và thiết bị ngoại vi đặc biệt.
  • Đặc điểm: Kích thước lớn nhất trong các loại ổ cứng SATA, ít phổ biến trong các hệ thống máy tính hiện đại. Thường không được sử dụng cho ổ cứng lưu trữ thông thường.
  • Ưu điểm: Có thể lưu trữ lượng dữ liệu rất lớn nếu được thiết kế cho mục đích đặc biệt.
  • Nhược điểm: Cồng kềnh, ít được sử dụng trong các máy tính cá nhân hoặc máy tính hiện đại.

Các thông số kỹ thuật của ổ HDD

  • Dung lượng ổ cứng (Disk Capacity): Là tổng không gian lưu trữ mà ổ cứng có thể cung cấp, thường đo bằng GB (Gigabyte) hoặc TB (Terabyte).
  • Thời gian tìm kiếm trung bình (Average Seek Time): Là thời gian trung bình mà đầu đọc/ghi cần để tìm đến vị trí cụ thể trên bề mặt đĩa. Nó thường nằm trong khoảng 4-12 ms (miligiây) cho các ổ cứng hiện đại.
  • Thời gian truy cập ngẫu nhiên (Random Access Time): Là thời gian cần để ổ cứng tìm và truy xuất một phần dữ liệu ở bất kỳ vị trí nào trên đĩa mà không theo trình tự.
  • Thời gian truy cập dữ liệu (Data Access Time): Là tổng thời gian từ khi yêu cầu truy cập dữ liệu được gửi đến ổ cứng cho đến khi dữ liệu được đọc/ghi.
  • MTBF HDD (Mean Time Between Failures HDD): Là thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc của ổ cứng, thường được đo bằng giờ.

Đặc điểm nổi bật của ổ HDD

Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của ổ cứng HDD:

  • Dung lượng: Ổ cứng HDD cung cấp dung lượng lưu trữ lớn với giá cả phải chăng, phù hợp cho việc lưu trữ dữ liệu lớn như video, hình ảnh, hoặc game.
  • Độ bền: Ổ HDD có độ bền khá cao khi hoạt động trong điều kiện bình thường, nhưng dễ bị hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh.
  • Giá thành: So với SSD, ổ HDD có chi phí thấp hơn nhiều, đặc biệt là đối với các ổ dung lượng lớn.
  • Tình trạng phân mảnh: Do cơ chế ghi dữ liệu, ổ HDD thường bị phân mảnh, điều này có thể làm giảm hiệu suất theo thời gian.
  • Tốc độ: HDD có tốc độ đọc/ghi chậm hơn SSD, nhưng vẫn đáp ứng tốt cho các nhu cầu sử dụng thông thường.

Dù có một số nhược điểm nhất định, ổ HDD vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho những ai cần dung lượng lưu trữ lớn với chi phí hợp lý, đặc biệt là khi không yêu cầu tốc độ cao như SSD.

Các hãng ổ cứng HDD phổ biến nhất hiện nay

Các hãng ổ cứng HDD phổ biến nhất hiện nay

Các hãng ổ cứng HDD phổ biến nhất hiện nay

Các thương hiệu ổ cứng nổi tiếng cung cấp nhiều dòng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng từ cá nhân đến doanh nghiệp. Họ không chỉ cung cấp ổ cứng cho máy tính cá nhân mà còn các giải pháp lưu trữ chuyên dụng cho các hệ thống dữ liệu lớn và yêu cầu bảo mật cao, với nhiều lựa chọn về dung lượng, tốc độ và độ bền. Dưới đây là những hãng ổ cứng HDD phổ biến nhất hiện nay.

  • Seagate: Là một trong những nhà sản xuất HDD lớn nhất thế giới.
  • Western Digital (WD): Nổi tiếng với các dòng sản phẩm chất lượng cao.
  • Toshiba: Cung cấp nhiều lựa chọn HDD bền bỉ.
  • Samsung: Chủ yếu tập trung vào các ổ cứng SSD nhưng vẫn có một số dòng HDD chất lượng.
  • Hitachi: Được biết đến với độ bền và hiệu suất ổn định.
  • HGST (Hitachi Global Storage Technologies): Hiện đang thuộc Western Digital, nổi tiếng với các ổ cứng chất lượng cao, đặc biệt là cho doanh nghiệp và các hệ thống lưu trữ lớn, với độ bền và hiệu suất ổn định.

Những ưu và nhược điểm của ổ HDD

Những ưu và nhược điểm của ổ HDD

Những ưu và nhược điểm của ổ HDD

Ưu điểm của ổ cứng HDD:

  • Dung lượng lớn: HDD cung cấp dung lượng lưu trữ lớn, từ 500GB đến 14TB, lý tưởng cho các nhu cầu lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn như hình ảnh, video, hoặc dữ liệu doanh nghiệp.
  • Giá thành phải chăng: Với chi phí thấp hơn nhiều so với SSD, HDD là lựa chọn hợp lý cho những ai cần dung lượng lớn nhưng ngân sách hạn chế.
  • Khả năng lưu trữ liên tục: HDD hoạt động hiệu quả với các tệp tin lớn được lưu trữ liên tiếp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm tình trạng phân mảnh.
  • Đa dạng sản phẩm: Các loại ổ cứng HDD có sẵn với nhiều kích thước và dung lượng khác nhau, đáp ứng nhu cầu lưu trữ của người dùng từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  • Tính linh hoạt cao: HDD dễ dàng tích hợp vào nhiều loại thiết bị như máy tính cá nhân, máy chủ, hay các thiết bị lưu trữ di động.

Nhược điểm của ổ  cứng HDD:

Mặc dù ổ  cứng HDD có nhiều ưu điểm như trên nhưng nó vẫn còn có một số nhược điểm như:

  • Tốc độ chậm: So với SSD, ổ cứng HDD có tốc độ đọc/ghi thấp hơn, làm giảm hiệu suất truy cập dữ liệu, đặc biệt với các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
  • Độ bền hạn chế: Do sử dụng cơ cấu chuyển động cơ học, HDD dễ bị hỏng khi gặp va đập hoặc các tác động vật lý mạnh, so với ổ cứng SSD không có bộ phận chuyển động.
  • Tiếng ồn và nhiệt độ cao: Các bộ phận cơ học của HDD tạo ra tiếng ồn và phát sinh nhiệt khi hoạt động, có thể gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
  • Dễ hỏng khi bị sốc: Với các bộ phận cơ khí bên trong, HDD dễ bị hỏng nếu chịu lực tác động mạnh, như rơi hoặc va đập.
  • Kích thước và trọng lượng lớn: HDD thường có kích thước và trọng lượng lớn hơn SSD, điều này khiến việc di chuyển và sử dụng trong các thiết bị nhỏ gọn trở nên khó khăn.
  • Tình trạng phân mảnh: Dữ liệu trong HDD có thể bị phân mảnh theo thời gian, làm giảm tốc độ truy xuất nếu không được bảo trì định kỳ.

Tuy có một số hạn chế, nhưng với dung lượng lớn, giá thành phải chăng và khả năng tích hợp linh hoạt, ổ cứng HDD vẫn là một lựa chọn phổ biến cho nhiều người dùng và doanh nghiệp, đặc biệt là khi yêu cầu về tốc độ không phải yếu tố quan trọng nhất.

So sánh sự khác nhau giữa ổ cứng SSD và HDD

So sánh sự khác nhau giữa ổ cứng SSD và HDD

So sánh sự khác nhau giữa ổ cứng SSD và HDD

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ổ cứng SSD và HDD để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại ổ này nhé:

Tiêu chíỔ cứng HDDỔ cứng SSD
Cấu trúcCó bộ phận cơ học, sử dụng đĩa từ tính và đầu đọc/ghiKhông có bộ phận cơ học, sử dụng chip nhớ NAND
Tốc độTốc độ đọc/ghi chậm hơn, phụ thuộc vào tốc độ quay của đĩaTốc độ đọc/ghi nhanh hơn nhiều lần so với HDD
Độ bềnDễ bị hỏng do sốc vật lý và các bộ phận cơ học chuyển độngBền hơn, không bị ảnh hưởng bởi sốc vật lý
Tiếng ồnTạo ra tiếng ồn khi hoạt động do sự chuyển động của các bộ phận cơ họcKhông có tiếng ồn do không có bộ phận chuyển động
Nhiệt độTạo ra nhiệt độ cao hơn do cơ chế hoạt động cơ họcÍt sinh nhiệt hơn
Dung lượngDung lượng lớn hơn, có thể lên tới 14TB hoặc cao hơnDung lượng thường thấp hơn HDD (lên đến 8TB)
Giá thànhGiá rẻ hơn, đặc biệt đối với dung lượng lớnGiá cao hơn so với HDD
Tình trạng phân mảnhDễ bị phân mảnh theo thời gian, làm giảm hiệu suấtKhông bị phân mảnh, duy trì tốc độ ổn định
Trọng lượng và kích thướcNặng và có kích thước lớn hơn so với SSDNhẹ và nhỏ gọn
Tuổi thọTuổi thọ thấp hơn do các bộ phận cơ học dễ hao mònTuổi thọ cao hơn, có thể lên đến 5-10 năm

Xem thêm: Ổ cứng SSD là gì? Những loại ổ cứng SSD phổ biến nhất hiện nay 

Lời kết

Hi vọng qua bàn viết chi tiết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ổ cứng HDD cũng như cách lựa chọn chúng cho phù hợp. Nếu có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận phía bên dưới đội ngũ DNCLOUD sẽ phản hôì bạn sớm nhất. Bạn cũng có thể xem thêm một số bài viết bổ ích khác ngay tại đây để được cập nhật những kiến thức mới nhất từ DNCLOUD.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm một số dịch vụ liên quan tại DNCLOUD:

Cloud hosting giá rẻ chỉ từ 9,000 đồng/ tháng

Cloud VPS giá rẻ chỉ từ 65,000 đồng/ tháng

Tên miền giá rẻ chỉ từ 39,000 đồng/ năm

Related Posts

Để lại bình luận

DNCLOUD tự hào là nhà cung cấp Hosting, Tên miền, VPS, Máy chủ vật lý, Chứng chỉ SSL chất lượng #1 tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp an toàn – ổn định – tốc độ cao, giúp doanh nghiệp và cá nhân phát triển bền vững trên nền tảng số.

Copyright @2020 – 2025  All Right Reserved – Designed and Developed by DNCLOUD